- Từ điển Việt - Anh
Phiếu đục lỗ
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aperture card
perforated card
perforated plate
perforated sheet
punch (ed) card
punch card
punched card
- cầu phiếu (đục) lỗ
- punched card bridge
- chồng phiếu đục lỗ
- punched card column
- dòng trên phiếu đục lỗ
- punched-card line
- dung lượng của phiếu đục lỗ
- punched card capacity
- hệ thống số của phiếu đục lỗ
- digital grid of punched card
- khay chứa phiếu đục lỗ
- punched-card carrying tray
- máy đọc phiếu đục lỗ
- PCM (Punchedcard machine)
- máy đọc phiếu đục lỗ
- punched-card machine (PCM)
- phiếu đục lỗ bằng máy
- machine punched card
- phiếu đục lỗ bằng tay
- manual punched card
- phiếu đục lỗ ở biên
- border punched card
- phiếu đục lỗ ở lề
- margin.-punched card
- trường phiếu đục lỗ
- punched-card field
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
punch card
Xem thêm các từ khác
-
Chất kết tụ
aggregate, coalescer, curd -
Chất kết tủa
precipitant, precipitum, deposit, deposited matter, lag, residual, residue, sedimentation, settlement, precipitate, precipitation, chất kết tủa trắng,... -
Dưỡng để cắt mộng
miter board, miter box, mitre board, mitre box -
Đường đề kích thước
projection line -
Đường đen
ground line, access road, approach road, feeder road, spur road -
Đường đi
road, way., dog hole, itinerary, orbit, path, race, rout, route, stroke, track, trajectory, travel, way, alleyway, route, hiệu ( số ) đường đi,... -
Đường đi bộ
banquette, catwalk, foot path, foot walk, pavement, pedestrian way, sidewalk, walkway, footpath, mặt lát đường đi bộ, foot-path paving, đường... -
Đường di chuyển
tracking, giải thích vn : là quá trình được chỉ ra bao gồm ; quá trình di chuyển đối tượng theo một đường nào đó hoặc... -
Đường di chuyển đầu vòi phun
ram travel, giải thích vn : quãng đường di chuyển chuyển của một đầu vòi phun khi đổ đầy một khuôn [[đúc.]]giải thích... -
Phiếu ghi công việc
job card -
Phiếu giao hàng
certificate of delivery, delivery order, copy order, delivery note, delivery slip, packing slip -
Phiếu gửi hàng
bill of parcel, consignment note, way bill, consignment note, delivery note, phiếu gửi hàng đường sắt, railway consignment note -
Phiếu hàng vận chuyển
waybill -
Tụ màng mỏng
film capacitor, thin film capacitor, thin layer capacitor -
Chất gian bào clinke
interstitial matrix of clinker -
Chất giúp chảy
fluxing agent, fusing agent -
Chất gỗ
lignin, woody, fell -
Chất gốc
matrix, mother substance, parent substance, substrate -
Đường đi của tia sáng
path of rays, optical path -
Đường đi của tín hiệu
signal flow path, path of action
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.