Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phi điều hòa

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

inharmonic
đường cong phi điều hòa
inharmonic curve

Xem thêm các từ khác

  • Phí đổi mới

    renewal fee
  • Phí đồng loạt

    flat-rate fee
  • Phi hành đoàn

    danh từ., crew, crew compartment, flight crew, flight crew, crew., khoang phi hành đoàn, crew compartment
  • Phi hành gia

    aeronaut, astronaut
  • Phi hành viên

    aviator
  • Phi hồi

    fly-back
  • Chất cháy

    inflammable, influent, combustible, combustible matter, combustible substance
  • Chặt chẻ

    chop, austerity
  • Đường đơn

    single iron, single-track, single-track line, simple sugars, cầu đường đơn, single-track bridge
  • Đường dồn tàu

    classification yard, classification yard line, marshalling yard, shunting yard, sorting line, switching station, switchyard
  • Đường đón tàu

    arrival siding, receiving yield
  • Đường dồn toa

    classification siding, making-up siding, service track, siding, sorting siding, switch track
  • Đường dòng

    flow line, flow lines, streamline, thread of current, mặt phẳng đường dòng, flow line plan, đường dòng nhiệt, heat flow line, mô hình...
  • Đường đóng

    closed line, closed path
  • Phi lý

    tính từ. absurd, irrational., absurd, absurdity, anomalistic
  • Phi tập trung

    decentralized, hệ phi tập trung, decentralized system
  • Chất chỉ thị

    indicator, tracer, indication, chất chỉ thị cơ bản, main indicator, chất chỉ thị hóa học, chemical indicator, chất chỉ thị hỗn...
  • Chất cho

    donor material
  • Đường đồng mức

    contour, contour lathe, contour line, contouring, form line, intermediate contour line, isohypse, bản vẽ đường đồng mức, contour drawing,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top