Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phi hành đoàn

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
crew.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

crew
khoang phi hành đoàn
crew compartment
crew compartment
flight crew

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

flight crew

Xem thêm các từ khác

  • Phi hành gia

    aeronaut, astronaut
  • Phi hành viên

    aviator
  • Phi hồi

    fly-back
  • Chất cháy

    inflammable, influent, combustible, combustible matter, combustible substance
  • Chặt chẻ

    chop, austerity
  • Đường đơn

    single iron, single-track, single-track line, simple sugars, cầu đường đơn, single-track bridge
  • Đường dồn tàu

    classification yard, classification yard line, marshalling yard, shunting yard, sorting line, switching station, switchyard
  • Đường đón tàu

    arrival siding, receiving yield
  • Đường dồn toa

    classification siding, making-up siding, service track, siding, sorting siding, switch track
  • Đường dòng

    flow line, flow lines, streamline, thread of current, mặt phẳng đường dòng, flow line plan, đường dòng nhiệt, heat flow line, mô hình...
  • Đường đóng

    closed line, closed path
  • Phi lý

    tính từ. absurd, irrational., absurd, absurdity, anomalistic
  • Phi tập trung

    decentralized, hệ phi tập trung, decentralized system
  • Chất chỉ thị

    indicator, tracer, indication, chất chỉ thị cơ bản, main indicator, chất chỉ thị hóa học, chemical indicator, chất chỉ thị hỗn...
  • Chất cho

    donor material
  • Đường đồng mức

    contour, contour lathe, contour line, contouring, form line, intermediate contour line, isohypse, bản vẽ đường đồng mức, contour drawing,...
  • Phía gió

    windward
  • Phía giữa hai ray

    gauge side, rail field side, rail gauge side
  • Phía hông

    lateral
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top