Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phi trọng lượng

Thông dụng

Weightless.

Xem thêm các từ khác

  • Chung thân

    Tính từ: life, tù chung thân, life imprisonment, người bị tù chung thân, a prisoner serving a life sentence,...
  • Chung thủy

    Tính từ: loyal, faithful, người vợ chung thủy, a faithful wife, tình bạn chung thủy, loyal friendship
  • Chung tình

    Động từ, to love only one person, to be steadfast in love
  • Phi vô sản

    non-proletarian
  • Phi vô sản hóa

    deproletarize
  • Chủng tộc

    Danh từ: race, phân biệt chủng tộc, racial discrimination, chủ nghĩa chủng tộc, racism
  • Phi xã hội

    asocial
  • Chủng viện

    danh từ, seminary
  • Sự nghiệp

    Danh từ: work, cause, career, non-productive activity, career, sự nghiệp của một đời người, the cause...
  • Phìa tạo

    (từ cũ) thai ruling class
  • Phích nước

    danh từ., filter.
  • Phiếm

    idle, unrealistic, aimless., (ngôn ngữ) indefinite., chuyện phiếm, idle talks, gossips., Đi chơi phiếm, to wander about idly (aimlessly), to...
  • Chuối hoa

    canna
  • Phiếm ái

    philanthropic., chủ nghĩa phiếm ái, philanthropism.
  • Phiếm chỉ

    refer in a general way to.
  • Chuôm

    danh từ, puddle, pool (in fields), branch dipped in water (for fish to live in)
  • Phiếm du

    Động từ., to ramble.
  • Chuồn chuồn

    Danh từ: dragon-fly, chuồn chuồn đạp nước, like a dragon-fly skimming the water; a superficial style of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top