Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phoi

Mục lục

Thông dụng

Shavings

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

germ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chip
băng tải phoi
chip conveyor
bẻ phoi
chip breaker
tông trộn phoi thép
steel chip concrete
bộ (phận) bẻ phoi
chipbreaker chip
cái bẻ phoi
chipbreaker chip
cấu bẻ phoi
chip breaker
cuộn phoi
chip curl
hệ thống lấy phoi
chip handling system
hướng luồng phoi
direction of chip flow
màn chắn phoi
protective chip shield
mặt phẳng tách phoi
chip separation surface
máy tiện dễ thoát phoi
flowing chip lathe
phoi (gia công) tinh
cleaning chip
phoi (gia công) tinh
finishing chip
phoi (làm) sạch
cleaning chip
phoi bào
planing chip
phoi cuộn
curling chip
phoi dập búa
ground chip
phoi dây
continuous chip
phôi dây
flow chip
phoi gẫy
discontinuous chip
phoi khoan
bore chip
phoi khoan
drill chip
phoi kim loại
metallic chip
phoi liền
continuous chip
phoi liền
flow chip
phoi mảnh
segmental chip
phoi rèn
ground chip
phoi rời
discontinuous chip
phoi rời
segmental chip
phoi vụn
ground chip
phoi xếp
sheared chip
phoi xoắn
curling chip
phoi đánh bóng
polishing chip
sự bào phoi
chip removal
sự cắt phoi
chip removal
độ dày phoi
chip thickness
chip stone
fine
phoi cắt tinh
fine cut
foil
phương pháp cố định bằng phoi kim loại dính
method of fixation with adhesive foil
salvage
shaving
phoi bào
wood shaving
splint
swarf
máng chứa dung dịch làm nguội phoi (mạt)
coolant tray for collecting coolant and swarf
máy nén đóng bánh phoi
swarf briquetting machine
máy phân ly phoi điện từ
electromagnetic swarf separator
máy sàng phoi
swarf sifting machine
máy tách dầu khỏi phoi
swarf separator
phoi kết khối
conglomerated swarf
billet
máy cán phôi
billet mill
máy cắt phôi lớn
billet shears
sự khoan phôi
billet drilling
sự làm sạch phôi đúc
billet cleaner
đục khí làm sạch phôi
mechanical billet chipper
blank
bàn phôi mẫu
blank table
máy rửa phôi
blank washer
phân xưởng chuẩn bị phôi
blank production shop
phôi bánh răng
gear blank
phôi bánh răng
wheel blank
phôi thanh (thép hình)
beam blank
phối thép
forged blank
phôi tròn
round blank
phôi vít
screw blank
sự quay đổ khuôn phôi
blank mold turnover
sự quay đổ khuôn phôi
blank mould turnover
vết xước phôi mẫu
blank tear
blanking
công đoạn chuẩn bị phôi
blanking section
khuôn cắt phôi
blanking die
tấm phôi
blanking plate
embryo
phôi khúc thân
somite embryo
phôi sán móc
hescacanth embryo
germ
half-finished product
loomstate
sợi ngang phôi
loomstate weft
main casting
punching

Giải thích VN: Một mảnh vỡ được loại khỏi một bản kim loại hay các chất liệu khác bằng một máy [[dùi.]]

Giải thích EN: A fragment removed from a metal plate or other material by a punch.

khuôn cắt phoi
punching tool
solid bank
stock
bột giấy đã phối trộn
stock chest
phôi (dạng) thanh
bar stock
phôi dạng thanh
bar stock
phôi hàn
welding stock
phôi rèn
forging stock
level off

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

shaving
phoi bào
wood shaving
embryo
germ
bột phôi
germ flour
hệ nghiền phôi
germ rolls
germinal
seed
desiccate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top