Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phom

Thông dụng

From (for shoe-making ...)

Xem thêm các từ khác

  • Phồm phàm

    như nhồm nhoàm
  • Cỏ gấu

    nut grass
  • Phôm phốp

    buxom, plump (nói về đàn bà)
  • Cỏ gianh

    như cỏ tranh
  • Phồn hoa

    noisy and gaudy., chốn thành thị phồn hoa, the noisy and gaudy urban areas.
  • Co giật

    convulsive, cơn co giật, a convulsive fit, a fit of convulsions
  • Phởn phơ

    bubble over with satisfaction.
  • Phơn phớt

    xem phớt (láy)
  • Cỏ gừng

    torpedo grass
  • Có hậu

    having a happy ending, constant (in one's relations with others), truyện có hậu, a novel with a happy ending, ăn ở có hậu, to behave with constancy
  • Cô hồn

    danh từ, forsanke spirits
  • Cổ hủ

    danh từ, outdated; old-fashioned
  • Cò ke

    xem bẫy cò ke
  • Phong ba

    vicissitudes., (ít dùng) storm of anger., cuộc đời phong ba, a life full of vicisstudes., nồi cơm phong ba, to get into a storm of anger, to...
  • Phong bao

    make a gift of money wrapped in a parcel (to children on new year's day ...), tip, give a tip.
  • Cỏ lào

    fragrant thoroughwort
  • Phòng bệnh

    tính từ., prophylactic, preventive.
  • Cỏ mần trầu

    goose grass
  • Phóng bút

    write on impluse
  • Phong cách học

    stylistics
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top