Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phong tốc kế

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

air velocity indicator
air velocity meter
anemometer
phong tốc kế cánh quay
rotating cuo anemometer
phong tốc kế cánh quay
rotating vane anemometer
phong tốc kế dây nhiệt
hot-wire anemometer
phong tốc kế dùng ống áp lực
pressure-tube anemometer
phong tốc kế gáo quay
rotating cuo anemometer
phong tốc kế gáo quay
rotating vane anemometer
phong tốc kế kiểu cánh quạt
revolving vane anemometer
phong tốc kế laze
laser anemometer
phong tốc kế điện tử
electronic anemometer
wind gauge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top