- Từ điển Việt - Anh
Pin bạc ôxit
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
silver oxide cell
Xem thêm các từ khác
-
Vằn sợi
crack, strip, stripe -
Van solenoit
solenoid valve -
Van solenoit chân đế nghiêng
solenoid angle seat valve -
Van son khí
aerosol valve -
Van sử dụng màng chắn
diaphragm valve, giải thích vn : là van sử dụng cho chất lỏng mà bên trong có một màng chắn để đóng [[mở.]]giải thích en... -
Van tác động nhanh
fast acting valve, fast-closing valve, quick-action value, snap action valve -
Vận tải
Động từ, carriage, carry, conveying, dump valve, transport, carriage, conveyance, line shipping, portage, traffic, transit, transport, to transport,... -
Nhẹ dạ
tính từ., credulous, credulous; gullible, easily deceived. -
Nhẹ nhàng
light., mild; gentle., light, bước đi nhẹ nhàng, light steps., công việc nhẹ nhàng, a light piece of work., câu trả lời nhẹ nhàng,... -
Nhét
stuff, cram., pack, slip., cram, fill, stuff, nhét áo quần vào bị, to stuff clothing into a bag., no quá không nhét được nữa, to be unable... -
Nhị diện
(toán) dihedral., dihedron, dihedral, cạnh của một góc nhị diện, edge of a dihedral angle, góc nhị diện, dihedral angle, nhóm nhị diện,... -
Nhị hoa
stamen -
Nhị nguyên
dualistic., binary, dualistic, dyadic, bất biến nhị nguyên, binary invariance, dạng bậc ba nhị nguyên, binary cubic form, dạng toàn phương... -
Nhị nguyên luận
dualism., dualism -
Nhị nguyên luật sóng-hạt
wave particle duality -
Nhị phân
(toán) binary., binary fission, binary, binary, ảnh nhị phân, binary image, bảng ảnh nhị phân, binary image table, bất biến nhị phân,... -
Pin bạc-kẽm
silver-zinc cell, silver-zinc primary battery, silver-zinc primary cell -
Vận tải biển
ocean navigation, sea transport, sea transportation, marine, bảo hiểm hàng hóa vận tải biển, cargo marine insurance, bảo hiểm hàng hóa... -
Vận tải công cộng
public hauling, public transit, public transport, public transport, hệ thống vận tải công cộng, public transport system -
Vận tải đường biển
marine transport, maritime transport, sea carriage, sea transport, marine transport, sea carriage, shipping, transport by sea, hãng vận tải đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.