Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Pin nhiệt điện

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

moll thermopile

Giải thích VN: Một loại pin nhiệt điện làm mạnh kéo dài tuổi thọ của một thiết [[bị.]]

Giải thích EN: A type of thermophile that strengthens and extends the life span of an instrument.

thermobattery
thermoelectric battery
thermoelectric cell
thermoelectric pile
thermopile
máy phát pin nhiệt điện
thermopile generator

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top