Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Pirit

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pyritaceous
pyrite
bột pirit
pyrite dust
kết hạch pirit
pyrite nodule
khí pirit
pyrite gas
pirit
pyrite burner
pirit
pyrite furnace
pirit
pyrite oven
pirit chứa vàng
auriferous pyrite
pirit chứa đồng
copper pyrite
pirit dạng gan
hepatic pyrite
pirit dạng sợi
fibrous pyrite
pirit dạng tóc
capillary pyrite
pirit hình nhọn
spear pyrite
pirit phóng xạ
radiated pyrite
pirit sắt
iron pyrite
pirit sắt trắng
white iron pyrite
pirit thiếc
tin pyrite
pirit từ
magnetic pyrite
pyritic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top