Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Pom mát

Thông dụng

Ointment

Xem thêm các từ khác

  • Đà dao

    parthian thrust, parthian shot., deceiving trick.
  • Pro tê in

    protein
  • Pu li

    (cơ) pulley
  • Py rít

    pyrites.
  • Da dẻ

    danh từ., skin; complexion.
  • Da diết

    grawing; tormenting., nhớ da diết, to be tormented by a deep longing.
  • Đà điểu

    danh từ, ostrich
  • Đa đinh

    having many sons.
  • Đá đít

    (thông tục) kick out.
  • Đa đoan

    complicate, tangled.
  • Quả bàng

    than quả bàng ovoid coal
  • Đã đời

    to [the point of] satiety., Ăn chơi đã đời, to indulge in pleasure to satiety.
  • Quả báo

    retribution, karma
  • Đả động

    touch upon., không đả động đến một vấn đề gì, not to touch upon some matter.
  • Quá bộ

    (kiểu cách) bend one's steps., mời ông quá bộ lại chơi tệ xá, please bend your steps toward my humble abode.
  • Quạ cái

    (nghĩa bóng) termagant, vixen, shrew
  • Đá đưa

    pay lip servive., chỉ đá đưa đầu lưỡi, to pay only lip service.
  • Quả cảm

    tính từ., resolute; determined; audacious.
  • Đa dục

    tính từ, senmal
  • Dã dượi

    tính từ., tired; worn out.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top