Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quà sáng

Thông dụng

Danh từ.
breakfast.

Xem thêm các từ khác

  • Đa sự

    meddlesome, behaving like a busybody.
  • Quá sức

    beyond one's strength., làm việc quá sức, to work beyound one's strength, to overexert oneself.
  • Đa tạ

    show deep gratitude, express heartfelt thanks, be very graceful.
  • Đa tài

    of versatile talent.
  • Đá tai mèo

    rugger rock.
  • Dã tâm

    danh từ., wicked intention; bad ambition.
  • Đa thần giáo

    danh từ, polytheism
  • Đa thê

    tính từ, polygamoug, polygynous
  • Quá tay

    excessively., Đánh quá tay, to give someone an excessively heavy beating.
  • Đã thèm

    satiate one's yearning (for drinks...), như đã vậy
  • Quả thật

    như quả thực
  • Da thịt

    danh từ., skin and flesh.
  • Đả thông

    talk over, talk round., Đả thông tư tưởng cán bộ về chính sách mới, to talk the cadres over to the new policy.
  • Quá thì

    như quá lứa
  • Dã thú

    danh từ., wild beast.
  • Quả thực

    fruits, gains (of a struggle), cũng nói quả tình
  • Đá thử vàng

    touchstone.
  • Quả tim

    heart., heart-shaped pendant.
  • Quả tình

    như quả thực
  • Quả tối

    spleen (of fowl)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top