Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quàng

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To hurry up.
ăn quàng lên
Eat quickly!

Động từ.

To put on; to throw on.
quàng vội cái áo
to throw on a coat.
quàng khăn cổ
to put on a scarf.
To catch.

Tính từ.

Nonsensical; absund.
say rượu nói quàng
to be drunk and talk nonsense.
Indiscriminate.
quàng
to seize indiscriminately.

Xem thêm các từ khác

  • Đại tài

    Thông dụng: great talent.
  • Đại tang

    Thông dụng: deep mourning (for one's parents or husband).
  • Quãng

    Thông dụng: Danh từ.: section., space; distance., quãng đường này rất...
  • Quầng

    Thông dụng: Danh từ: halo; aureole; aureola, quầng trăng, the moon's halo
  • Quẫng

    Thông dụng: nhảy quẫng gambol, caper.
  • Đại thắng

    Thông dụng: major victory.đại thắng lợi, great success.
  • Quẳng

    Thông dụng: throw aways, cast off., quẳng đôi giày rách vào sọt rác, to throw away a pair of torn shoes...
  • Đại thặng

    Thông dụng: (tôn giáo) great vehicle maharayana.
  • Quặng

    Thông dụng: Danh từ.: ore., quặng sắt, iron ore.
  • Quảng bá

    Thông dụng: spread; broadcast
  • Quảng canh

    Thông dụng: extensive farming
  • Đại thụ

    Thông dụng: danh từ: great and old tree.
  • Đại thử

    Thông dụng: heat wave.
  • Đại tràng

    Thông dụng: large intestine.
  • Đại từ

    Thông dụng: pronoun.
  • Đại tự

    Thông dụng: big character, big calligraphic sing.
  • Quang tuyến

    Thông dụng: Danh từ.: ray., quang tuyến, x-ray.
  • Quánh

    Thông dụng: tính từ., to be firm; thick.
  • Quành

    Thông dụng: Động từ., to turn.
  • Quạnh

    Thông dụng: (ít dùng) desert., Đồng không mông quạnh, empty and desert fields.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top