Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quàng quạc

Thông dụng

Xem quạc (láy)

Xem thêm các từ khác

  • Quàng quàng

    hasty, hurried.
  • Quảng trị

    %%with Đông hà as provincial capital, quảng trị is a province in vietnam's central coast where are located bến hải river and hiền lương...
  • Quang trung

    %%quang trung (nguyễn huệ, 1753-1792) - founder of nhà tây sơn - was a military genius, an eminent politician and a clear-sighted diplomat. belonging...
  • Đại tuần hoàn

    great circolation.
  • Đại tướng

    [highest-ranking] general.
  • Quang vinh

    tính từ., glorious.
  • Đại uý

    captain., Đại uý hải quân, lieutenent.
  • Quàng xiên

    utterly nonsensical.
  • Đại văn hào

    great writer.
  • Đại việt

    %%vietnam was named Đại việt between 1054 and 1400, then between 1428 and 1804.
  • Đại vương

    (from of adress and title for the highest grade next to the king) your grace, royal highest, (cũ) chieftain of jungle outlaws.
  • Hào hoa

    tính từ, gallant, liberal; generous
  • Đại xá

    general amnesty.
  • Đại yến

    great banquet.
  • Quạnh hiu

    tính từ., deserted; forlorn.
  • Quanh quẩn

    to hang about., devious., quanh quẩn cả ngày ở nhà, to hang about in one's house all day., nói quanh quẩn, to talk in a devious way.
  • Quanh quất

    about here, round about.
  • Quạnh quẽ

    tính từ., desert.
  • Quạnh vắng

    deserted, desolate.
  • Quào

    to scratch., con mèo quào vợ tôi, the cat scratched my wife.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top