Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quá tải

Mục lục

Thông dụng

Overloaded

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

lugging the engine

Giải thích VN: Vấn đề này thường xảy ra khi bạn lái xe lên dốc, khi đang tay số cao ( nghĩa hộp số không truyền đủ men tới bánh xe để lên [[dốc).]]

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

overshoot

Giải thích VN: 1. tiến hành một biến số điều khiển hay đầu ra bên ngoài một giá trị cuối cùng hay giá trị mong muốn 2, một mức độ qua đó điều này xẩy [[ra.]]

Giải thích EN: 1. to carry a controlled variable or output beyond a final or desired value.to carry a controlled variable or output beyond a final or desired value.2. the degree to which this occurs.the degree to which this occurs..

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

excessive load
lugging
over load
overcharge
over-laden
overload
overload (ing)
overstress
spillage
supercharge
surcharge

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

overcharge
overload

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top