Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quá trình

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

process

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

course
history
procedure
bản ghi chép phẩm chất quá trình (hàn)
procedure qualification record
quá trình khôi phục
restoration procedure
quá trình làm lạnh chưa đủ (lạnh)
undercooling procedure
quá trình làm lạnh chưa đủ lạnh
undercooling procedure
quá trình lắp ráp
erection procedure
quá trình phục hồi
restoration procedure
quá trình truy cập kết nối
link access procedure
tín hiệu quá trình gọi gặp lỗi cục bộ
local procedure error call progress signal
process
bảng lập biểu quá trình
process scheduling table (PST)
bảng lập biểu quá trình
PST (processscheduling table)
bảng lập biểu quá trình bộ nhớ
MPST (memoryprocess scheduling table)
bảng quá trình
process table
biến quá trình
process variable
các dịch vụ lập biểu quá trình
process scheduling services (PSS)
các dịch vụ lập biểu quá trình
PSS (Processscheduling services)
giá trị của quá trình
process value
hệ thống giao diện quá trình
process interface system
Hệ thống điều khiển quá trình IOS
IOS Process Control System (IPCS)
hệ điều khiển quá trình
process control system
hiệu suất của một quá trình điện hóa
voltage efficiency (ofan electrochemical process)
hiệu suất quá trình lạnh
refrigeration process efficiency
hiệu suất quá trình nhân
breeding process efficiency
khí quá trình
process gas
khối neo quá trình
PAB (processanchor block)
khối neo quá trình
process anchor block (PAB)
khối điều khiển quá trình
PCB (Processcontrol block)
khối điều khiển quá trình
process control block (PCB)
số nhận dạng quá trình (Unix)
Process Identification Number (Unix) (PIN)
màu quá trình
process color
máy tính quá trình
process computer
hình hóa quá trình
process modeling
mục nhập quá trình
process entry
ngoại lệ quá trình
process exception
ngôn ngữ điều khiển quá trình
Process Control Language (PCL)
nhận dạng quá trình
process identification
nhiệt quá trình
heat of process
nhiệt quá trình
process heat
nhiệt quá trình thực
actual process temperature
nhiệt độ quá trình thực
actual process temperature
nhiệt độ quá trình đoạn nhiệt
adiabatic process temperature
nhóm quá trình
process group
nhóm truy nhập quá trình
PAG (processaccess group)
nhóm truy nhập quá trình
process access group (PAG)
phần tử quản quá trình
Process Manager (PM)
quá trình 'iso plus'
iso-plus process
quá trình (chu trình) nhiệt động (lực) học
thermodynamic process
quá trình (ghép) tầng
cascade process
quá trình (sơn) nhúng
dipping process
quá trình (tạo thành) sông
fluvial process
quá trình (xuất hiện)
flood process
quá trình (xúc tác) bauxit
bauxite process
quá trình ăn mòn
wear process
quá trình ảnh điện tử
electro-photographic process
quá trình ankyl hóa
alkylation process
quá trình ankyl hóa bằng axit sunfuric
sulphuric acid alkylation process
quá trình axit
acid process
quá trình axit photphoric
phosphoric acid process
quá trình ba giai đoạn
three-stage process
quá trình ba hạt anpha
triple alpha process
quá trình bán liên tục
semi-batch process
quá trình bán sấy khô (trong máy sao chụp)
semi-dry process
quá trình bão hòa
saturation process
quá trình bão hòa đoạn nhiệt
adiabatic saturation process
quá trình bập bênh
flop-over process
quá trình bắt
capture process
quá trình bắt khí
trapped-air process
quá trình bất định
stochastic process
quá trình bay hơi
boiling-off process
quá trình bay hơi
evaporation process
quá trình bazơ
basic process
quá trình bị động
passive process
quá trình biến dạng
deformation process
quá trình biển sinh
epigene process
quá trình biểu sinh
hypergenic process
quá trình bồi lấp
banking process
quá trình bốn màu
four-color process
quá trình bùng nổ
explosive process
quá trình cài
mounting process
quá trình cán
compression process
quá trình cán
rolling process
quá trình cân bằng
equilibrium process
quá trình cạnh tranh
competitive process
quá trình cao áp Linde
Linde high pressure process
quá trình cấp (nước) đá
icing process
quá trình cấp hai
second order process
quá trình cấp liệu
feeding process
quá trình cập nhật dịch vụ
service update process
quá trình cấp đá
icing process
quá trình Carba
Carbo process
quá trình cắt lăn
generative process
quá trình Catarole
Catarole process
quá trình cấu hình mạng (nortel)
Network configuration process (NORTEl) (NCP)
quá trình cha
parent process
quá trình chất tải
loading process
quá trình cháy
combustion process
quá trình chế tạo CMOS
CMOS process
quá trình chéo
diagonal process
quá trình chết
death process
quá trình chiết
extraction process
quá trình chính
principal process
quá trình chu kỳ lặp
recycle process
quá trình chủ yếu
leading process
quá trình chủ động
active process
quá trình chuẩn bị
conditioning process
quá trình chuẩn bị
preparation process
quá trình chuẩn bị
treatment process
quá trình chuẩn tĩnh
quasi-static process
quá trình chuyển chất màu
kodachrome process
quá trình chuyển hóa
conversion process
quá trình chuyển hóa học
chemical transfer process
quá trình chuyển đổi
conversion process
quá trình clo hóa
chlorination process
quá trình clorec
chlorex process
quá trình di truyền
hereditary process
quá trình cố kết
consolidation process
quá trình tâm
centred process
quá trình cốc hóa
coking process
quá trình colođion ướt
wet collodion process
quá trình con
child process
quá trình cộng
additive process
quá trình công nghệ
process cycle
quá trình công nghệ
process engineering
quá trình công nghệ
process industry
quá trình công nghệ
production process
quá trình công nghiệp
industrial process
quá trình cộng tính
additive process
quá trình cracking
breaking down process
quá trình cracking
cracking process
quá trình cracking Burton
Burton process
quá trình cracking chọn lọc
selective cracking process
quá trình cracking gyro
gyro cracking process
quá trình cracking jenkins
jenkins cracking process
quá trình cracking Kellogg
Kellogg cracking process
quá trình cracking pha hơi
knox process
quá trình cracking pha hơi
true vapour process
quá trình cracking tới hết
nonresidium cracking process
quá trình cracking xúc tác
catalytic cracking process
quá trình dãn nở Joule-Thomson
Joule-Thomson expansion process
quá trình di
emigration process
quá trình di
immigration process
quá trình dỡ tải
unloading process
quá trình dòng chảy
flow process
quá trình dòng chảy
runoff process
quá trình dòng ngược
countercurrent process
quá trình Dualayer
Dualayer process
quá trình Dubbs
Dubbs process
quá trình dừng
stationary process
quá trình dừng ngặt
strictly stationary process
quá trình Duosol
Dousol process
quá trình Edeleanu
Edeleanu process
quá trình egođic
ergodic process
quá trình ép
compression process
quá trình ép đùn
extrusion process
quá trình epigen
epigene process
quá trình ergodic
ergodic process
quá trình ghi
recording process
quá trình giá trị gia tăng
Value-Added Process (VAP)
quá trình giải
solving process
quá trình giãn nở Joule-Thomson
Joule-Thomson expansion process
quá trình giãn nở Joule-Thomson
Joule-Thomson process
quá trình giới hạn
limit process
quá trình Gray
Gray process
quá trình guồng sợi
winding process
quá trình hai chiều
bivariate process
quá trình hai dung dịch
two-bath process
quá trình hai giai đoạn
two-stage process
quá trình hàn
welding process
quá trình hao tán
dissipative process
quá trình hấp thụ
adsorption process
quá trình hấp thụ amin
amine absorption process
quá trình hình thành
flood formation process
quá trình hiđro hóa xúc tác
catalytic hydrogenation process
quá trình hiđroracking
lomax process
quá trình hỗ trợ khả năng phối hợp hoạt động
Process to Support Interoperability (PSI)
quá trình hóa cứng
hardening process
quá trình hóa học
chemical process
quá trình hóa lỏng
liquefaction process
quá trình hóa lỏng khí tưởng
ideal gas liquefaction process
quá trình hóa lỏng không khí
air liquefaction process
quá trình hóa rắn
solidification process
quá trình hồi nhiệt
regenerative process
quá trình hồi phục
relaxation process
quá trình hỗn hợp
mixed process
quá trình hút thổi
suck-and-blow process
quá trình hữu hạn
finite process
quá trình hủy bỏ khối dự phòng
backup volume cleanup process
quá trình in
printing process
quá trình in bốn màu
four-color process
quá trình in bốn màu
four-colour process
quá trình in litô
lithographic process
quá trình in màu
color printing process
quá trình in màu
colour printing process
quá trình Joule-Thomson
Joule-Thomson process
quá trình kéo ngang
horizontal drawing process
quá trình kéo sợi
spinning process
quá trình kết hợp
combined process
quá trình kết thúc đuôi
tail end process
quá trình kết tủa
precipitation process
quá trình kết tủa parafin
precipitation dewaxing process
quá trình kết đông
freezing process
quá trình kết đông chậm
slow freezing process
quá trình kết đông gia tốc
accelerated freeze process
quá trình kết đông liên tục
continuous freezing process
quá trình kết đông nhanh
quick-freezing process
quá trình kết đông nước muối
brine freezing process
quá trình Keyes (chưng cất)
Keyes process
quá trình khả nghịch
reversible process
quá trình khô
drum process
quá trình khô
dry process
quá trình khô cứng
hardening process
quá trình khôi phục
retrieval process
quá trình không thuận nghịch
ionogenic process
quá trình không thuận nghịch
irreversible process
quá trình không được kiểm soát
process out of control
quá trình khử
reduction process
quá trình khử atphan
deasphalting process
quá trình khử hiđro
dehydrogenation process
quá trình khủ lưu huỳnh Bender
bender sweetening process
quá trình khử muối
desalting process
quá trình khử nước
dehydration process
quá trình khử parafin bằng propan
manley process of dewaxing
quá trình khử propan
depropanizing process
quá trình khử sunfua ướt
wet desulfurization process
quá trình khử từ
demagnetization process
quá trình khử từ đoạn nhiệt
adiabatic demagnetization process
quá trình khuếch tán
diffusion process
quá trình khuếch tán nhiệt
thermal diffusion process
quá trình khuếch tán đơn lẻ
single diffusion process
quá trình kích hoạt
activetion process
quá trình kiểm định hình
mode calibration process
quá trình kiến tạo
tectonic process
quá trình kiến tạo (địa chất)
tectonic process
quá trình kiểu thác
cascade process
quá trình kín
cyclic process
quá trình knoc
knox process
quá trình kỵ khí
anaerobic process
quá trình kỹ thuật
process engineering
quá trình kỹ thuật
technical process
quá trình kỹ thuật
technological process
quá trình làm khuôn thổi
blow-molding process
quá trình làm khuôn thổi
blow-moulding process
quá trình làm lạnh
cooling process
quá trình làm lạnh
cooling-down process
quá trình làm lạnh
refrigerating plant process
quá trình làm lạnh
refrigeration process
quá trình làm lạnh bằng cháo đá
ice slush chilling process
quá trình làm lạnh hoàn hảo
ideal refrigerating process
quá trình làm lạnh hoàn hảo
perfect refrigerating process
quá trình làm lạnh tưởng
perfect refrigerating process
quá trình làm lạnh thực
actual refrigeration process
quá trình làm mát
cooling process
quá trình làm mịn
fining process
quá trình làm thích ứng
adaptive process
quá trình làm việc
working process
quá trình làm đông lạnh
freezing process
quá trình láng băng
icing process
quá trình lạnh cryo
cryogenic process
quá trình lạnh tưởng
ideal refrigerating process
quá trình lạnh đông gia tốc
accelerated freeze process
quá trình lắp
mounting process
quá trình lặp
iteration process
quá trình lặp
iterative process
quá trình lặp
repetitive process
quá trình lắp ráp đồng bộ
complex erection process
quá trình lật
flop-over process
quá trình lật
umklapp process
quá trình lấy mẫu
sampling process
quá trình lấy tổng trượt
moving-summation process
quá trình liên hợp
adjoint process
quá trình liên hợp
combination process
quá trình liên tục
continuous process
quá trình loại lưu huỳnh ướt
wet desulfurization process
quá trình logistric
logistic process
quá trình logitic
logistic process
quá trình Lowry
Lowry process
quá trình lún
settlement process
quá trình ly tâm
centrifugal process
quá trình mạ điện
galvanizing process
quá trình Macop
Markovian process
quá trình mài mòn
wear process
quá trình Markov
Markovian process
quá trình màu kodak
kodachrome process
quá trình mẹ
parent process
quá trình metyl-butyl-xeton (khử parafin)
methyl-butyl-ketone process
quá trình MOS của silic kênh n
n-channel silicon-gate MOS process
quá trình một chiều
ionogenic process
quá trình mưa
pluvial process
quá trình mưa
rain process
quá trình nấu chảy lại
remelting process
quá trình nén
pressure process
quá trình nén áp lực
injection compression process
quá trình nén phun
injection compression process
quá trình ngẫu nhiên
probability process
quá trình ngẫu nhiên
random process
quá trình ngẫu nhiên
stochastic process
quá trình ngẫu nhiên thuần túy
purely random process
quá trình nghịch
inverse process
quá trình nghiền ngâm chiết
grind and leach process
quá trình ngoại sinh
exogenetic process
quá trình ngoại sinh
exogenic process
quá trình ngoài sự kiểm soát
process out of control
quá trình ngưng
condensation process
quá trình ngưng tụ
building process
quá trình ngưng tụ
condensation process
quá trình nguyên sinh
primary process
quá trình nhập
input process
quá trình nhiệt ẩm
psychrometric process
quá trình nhiệt ghi
thermographic process
quá trình nhiệt mặt trời
solarthermal process
quá trình nhiệt điện
electrothermal process
quá trình nhiệt độ thấp
low-temperature process
quá trình nhiệt động
thermodynamic process
quá trình nhiệt động (lực)
thermodynamic process
quá trình nitro hóa
nitriding process
quá trình nổi
float process
quá trình nội sinh
endogenic process
quá trình nóng chảy
melting process
quá trình nửa tông
halftone process
quá trình nung
roasting process
quá trình nung chảy
fusion process
quá trình ổn định
stable process
quá trình ổn định (phim ảnh)
stabilization process
quá trình ổn định xăng
gasoline stabilization process
quá trình Ozalid
Ozalid process
quá trình PETRIFIX (hóa rắn chất thải đặc biệt)
PETIFIX process
quá trình phá băng
defrosting process
quá trình phân kỳ
divergent process
quá trình phân ly
separating process
quá trình phân ly
separation process
quá trình phân nhánh
branch process
quá trình phân nhánh
branching process
quá trình phân nhánh
multiplicative process
quá trình phát triển
developing process
Quá trình phê chuẩn hai bước (ETSI)
Two-step Approval Process (ETSI) (TAP)
quá trình phenol (chiết các phần chưng cất dầu)
phenol process
quá trình phổ cập
diffusion process
quá trình phổ kép
dual spectrum process
quá trình phóng to lại
re-enlarging process
quá trình photphat (khử lưu huỳnh cho dầu)
phosphate process
quá trình phủ
coating process
quá trình phụ
auxiliary process
quá trình phủ băng
glazing process
quá trình phun
injection process
quá trình phun ép
injection compression process
quá trình phun kim loại
metal spraying process
Quá trình Poisson ngắt
Interrupted Poisson Process (IPP)
quá trình polyco (polime hóa)
polyco process
quá trình polyfominh (sản xuất xăng)
polyforming process
quá trình polytropic
polytropic process
quá trình propan axit
propane acid process
quá trình quản
management process
quá trình quấn sợi
winding process
quá trình quang sắc
photoetching process
quá trình quang điện
photoelectric process
quá trình quay
rotating process
quá trình quét
scanning process
quá trình rão
flow process
quá trình Reppe
Reppe process
quá trình rời rạc
digital process
quá trình rời rạc
discontinuous process
quá trình rời rạc
discrete process
quá trình rối thủy lực
hydraulic entanglement process
quá trình rối thủy lực
hydroentanglement process
quá trình Ruping
Ruping process
quá trình sản xuất
manufacturing process
quá trình sản xuất
process stream
quá trình sản xuất
production process
quá trình sản xuất dầu Voltol (loại dầu thắp sáng)
voltolization process
quá trình sản xuất mẫu
pilot process
quá trình sản xuất neohexan
neohexane process
quá trình sanpet
saltpeter process
quá trình sanpet
saltpetre process
quá trình sấy
drying process
quá trình sấy thăng hoa
freeze-drying process
quá trình sấy đông
freeze-drying process
quá trình sinh thái
ecologic process
quá trình số
digital process
quá trình cấp
primary process
quá trình sóng nhiệt
heat wave process
quá trình sửa chữa lại
retread process
quá trình suy biến
degenerate process
quá trình tách
separation process
quá trình tách (không) khí
air separation process
quá trình tách chiết
separating process
quá trình tách được
separable process
quá trình tải
loading process
quá trình tái chế
recycling process
quá trình tái hợp
recombination process
quá trình tái sinh
breeding process
quá trình tái sinh
breeding process efficiency
quá trình tan giá
thawing off process
quá trình tầng
cascade process
quá trình tạo cốc
coking process
quá trình tạo lại xúc tác
catalytic reforming process
quá trình tạo màng
film process
quá trình tất định
deterministic process
quá trình tất định
determistic process
quá trình tắt định ngầm
crypto-deterministic process
quá trình TBP
TBP process
quá trình thải
exhaust process
quá trình thải nhiệt
exothermic process
quá trình thấm
infiltration process
quá trình thấm
percolation process
quá trình thấm cacbon
cementation process
quá trình thâm sinh
hypogene process
quá trình thẩm thấu
osmosis process
quá trình thi hành
implementation process
quá trình thích nghi
adaptive process
quá trình thiêu kết phản ứng
reaction sintering process
quá trình thổi thủy tinh
blow-and-blow process
quá trình thơm hóa
aromatization process
quá trình thơm hóa xúc tác
aromatization catalytic process
quá trình Thomas
basic process
quá trình Thomas
Thomas process
quá trình thông tin
information process
quá trình thứ cấp
secondary process
quá trình thu hồi hóa học
chemical recovery process
quá trình thu nhiệt
endothermic process
quá trình thuận nghịch
quasi-static process
quá trình thuận nghịch
reversible process
quá trình thuần nhất
homogeneous process
quá trình thuần nhất
homogenous process
quá trình thuần túy ngẫu nhiên
purely random process
quá trình thực hành
Executive Process (EP)
quá trình thực hiện
effector process
quá trình thủy tinh hóa
vitrification process
quá trình thủy văn
hydrologic process
quá trình tích lũy
accumulative process
quá trình tiền định ngầm
crypto-deterministic process
quá trình tiếp liệu
feeding process
quá trình tiếp xúc đất sét
clay contact process
quá trình tiết lưu
expansion process
quá trình tiết lưu
throttling process
quá trình tìm kiếm
searching process
quá trình tinh chế
refining process
quá trình tinh chế
treating process
quá trình tinh chế
treatment process
quá trình tinh chế (dầu mỏ)
subtractive process
quá trình tinh chế chất lỏng
liquid purification process
quá trình tinh lọc
refining process
quá trình tinh lọc phần (lọc dầu)
residue refining process
quá trình tĩnh điện
electrostatic process
quá trình tĩnh điện gián tiếp
indirect electrostatic process
quá trình tỏa nhiệt
exothermic exothermic process
quá trình toàn sinh
birth process
quá trình toàn tử
death process
quá trình tôi cứng
hardening process
quá trình tổng hợp
building process
quá trình tổng hợp
synthetic process
quá trình tổng hợp oxo
oxo process
quá trình trắc nghiệm
testing process
quá trình trầm tích
sedimentation process
quá trình tràn
overflow process
quá trình tràn
spill process
quá trình tráng
coating process
quá trình trao đổi ion
ionexchange process
quá trình trích ly
extraction process
quá trình triết propan
solex oil process
quá trình trình bày
layout process
quá trình trực giao
orthogonal process
quá trình trực tiếp
direct process
quá trình truyền chất
mass transfer process
quá trình tự hồi quy
autoregressive process
quá trình tự phát
spontaneous process
quá trình tự phát ( một hệ nhiệt động)
spontaneous process
quá trình tuần hoàn
cyclic process
quá trình tuần hoàn
periodic process
quá trình tuần hoàn
recycle process
quá trình tương tác
interaction process
quá trình tuyển nổi
flotation process
quá trình
annealing process
quá trình ưa khí
aerobic process
quá trình Umklapp
Umklapp process
quá trình ùn tắc thủy lực
hydraulic entanglement process
quá trình ứng dụng người sử dụng
User Application Process (UAP)
quá trình ưu tiên
foreground process
quá trình ưu tiên chuẩn
normal priority process
quá trình vét kiệt
exhaustion process
quá trình vi phân
differential process
quá trình cùng chậm
infinitely slow process
quá trình với số gia độc lập
process with independent increment
quá trình với số gia độc lập
process with independent increments
quá trình vòng hóa
cyclization process
quá trình Wiener
Wiener process
quá trình xả
exhaust process
quá trình xác suất
probability process
quá trình xấp xỉ
approximation process
quá trình xementit
cementation process
quá trình xén mép vải
selvedge cutting process
quá trình xetol-benzon (khử parafin)
ketone-benzol process
quá trình xi măng hóa
cementation process
quá trình xiclic
cyclic process
quá trình xử
conditioning process
quá trình xử
preparation process
quá trình xử
treating process
quá trình xử
treatment process
quá trình xử bằng axit
acid treating process
quá trình xử bằng dòng chảy
flow process
quá trình xử nhiệt
thermal process
quá trình xử nước thải
sewage treatment process
quá trình xử plana
planar process
quá trình xuất dữ liệu
output process
quá trình xúc tác
catalytic process
quá trình xúc tác lỏng
fluid-catalyst process
quá trình xyncrotron
synchrotron process
quá trình yếm khí
anaerobic process
quá trình zeolit
zeolite process
quá trình Ziegler (trùng hợp olefin)
Ziegler process
quá trình đa hướng
polytropic process
quá trình đẳng áp
constant-pressure process
quá trình đẳng áp
isobaric process
quá trình đẳng entanpy
constant-enthalpy process
quá trình đẳng entanpy
isenthalpic process
quá trình đẳng entropi
isentropic process
quá trình đẳng entropy
isentropic process
quá trình đẳng hướng
isotropic process
quá trình đẳng nhiệt
isothermal process
quá trình đẳng phí
azeotropic process
quá trình đẳng tích
constant-volume process
quá trình đẳng tích
isometric process
quá trình đánh ống sợi
winding process
quá trình đảo màu
color reversal process
quá trình đảo màu
colour reversal process
quá trình đặt
mounting process
quá trình đầu
investment process
quá trình đệ quy
recursive process
quá trình đếm được
denumerable process
quá trình địa chất
geologic process
quá trình điểm
point process
quá trình điện giải thuận nghịch
reversible electrolytic process
quá trình điện phân
electrolytic process
quá trình điện phân kẽm
electrolytic zinc process
quá trình điều khiển
control process
quá trình điều khiển thay đổi
change control process
quá trình đo
measurement of process
quá trình đo độ ẩm (không khí)
psychrometric process
quá trình đoạn nhiệt
adiabatic process
quá trình đơn nhất
unit process
quá trình đồng bộ
synchronous process
quá trình đóng cọc nhanh
rapid percussion drilling process
quá trình đông kết
setting process
quá trình đồng phân hóa
isomate process
quá trình đúc dùng áo khuôn (đúc)
shell-molding process
quá trình đúc ép
extrusion process
quá trình đúc thổi
blow-molding process
quá trình đúc thổi
blow-moulding process
quá trình được điều khiển
process in control
quản quá trình kinh doanh
Business Process Management (BPM)
quãng đường quá trình
process path
sự chia nhỏ quá trình
process disjunction
sự kiểm tra quá trình
process check
sự kiểm tra quá trình
process control
sự kiểm tra quá trình
process inspection
sự phỏng quá trình
process simulation
sự ngắt quá trình
process interrupt
sự nhập quá trình
process entry
sự phân nhỏ quá trình
process disjunction
sự quản quá trình
process management
sự tăng cường các quá trình (công nghệ)
process intensification
sự trễ quá trình
process lag
sự trễ trong quá trình
process lag
sự treo quá trình
process suspension
sự vào quá trình
process entry
sự điều khiển quá trình công nghiệp
industrial process control (IPC)
sự điều khiển quá trình công nghiệp
IPC (industrialprocess control)
tên quá trình ban đầu
initial process name
thiết bị nhập-xuất của quá trình
process input-output devices
tín hiệu ngắt quá trình
process interrupt signal
trong quá trình
in-process
truyền thông giữa các quá trình
inter-process communication (IPC)
truyền thông giữa các quá trình
IPC (inter-process communication)
truyền thông liên quá trình
inter-process communication (IPC)
truyền thông liên quá trình
IPC (inter-process communication)
tự động hóa quá trình
process automation
điều khiển quá trình
process control
điều khiển quá trình thống
Statistical Process Control (SPC)
định nghĩa quá trình liên kết
link process definition (LPD)
timing

Giải thích VN: quá trình ghi lại của một hoặc nhiều hoạt [[động.]]

Giải thích EN: The process of observing and recording the duration of an action or series of actions.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

process
nghiên cứu quá trình phát triển của sản phẩm
research to product process
quá trình (in ảnh) trực tiếp
direct process
quá trình biến tính tính bột
starch modification process
quá trình bổ sung bằng vôi
carbonation process
quá trình chế tạo
manufacturing process
qúa trình chế tạo
manufacturing process
quá trình chín
ageing process
quá trình chín của thịt
tendering process
quá trình chuẩn bị bột nhào
doughing process
quá trình chuyển hóa hóa học
conversion process
quá trình công nghệ nấu bia
brewing process
quá trình già
ageing process
quá trình gia công
manufacturing process
quá trình già của nấm men
yeast ripening process
quá trình gián đoạn
batch process
quá trình hoạch định kinh doanh
business planning process
quá trình hun khói
smoking process
quá trình hủy hoại tính sáng tạo
process of creative destruction
quá trình kế toán
accounting process
quá trình khuếch tán
diffusion process
quá trình kiểm soát
control process
quá trình kiểm toán
audit process
quá trình làm lạnh
cooling process
quá trình lạnh
cooling process
quá trình lên men
fermentation process
quá trình lên men latic
lactic souring process
quá trình liên tục
continuous process
quá trình nấu
cooking process
quá trình ngẫu nhiên
stochastic process
quá trình nghiền
milling process
quá trình ngược
reversible process
quá trình ngược dòng
counter-current process
quá trình nhiều bậc
multi-stage process
quá trình nuôi dưỡng
nutritive process
quá trình phân ly
separation process
quá trình phát triển kinh tế
process of economic development
quá trình phế bỏ
junking process
quá trình phun
spray process
quá trình quản
management process
quá trình quản nguồn nhân lực
human resource management process
quá trình sản xuất
production process
quá trình suy thoái (kinh tế)
recession process
quá trình tách
separation process
quá trình tái sản xuất
reproduction process
quá trình thương lượng giá cả
bargaining process
quá trình tích lũy ( bản...)
cumulative process
quá trình tố tụng
legal process
quá trình trao đổi anion
anion exchange process
quá trình trộn
mixing process
quá trình truyền đạt (thông tin...)
communication process
quá trình tuyển chọn (trong việc tuyển dụng nhân viên)
selection process
quá trình zet (làm lạnh đông trong muối)
z-process
quá trình định giá
valuation process'
đồ quá trình công nghệ
process (flow) chart
định phí theo quá trình
process costing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top