Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quá trình axit

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

acid process
quá trình axit photphoric
phosphoric acid process

Xem thêm các từ khác

  • Vào phía trong

    inward, inboard, giải thích vn : 1 . Được đặt bên trong thân hoặc thành tàu , thuyền và khí cầu.2 . gần hơn hoặc gần nhất...
  • Vào sau ra trước

    lifo (last in, first out), last in first out (lifo), last-in-last-out (lilo), lifo (last-in-first-out), giải thích vn : là kiểu xử lý dữ liệu...
  • Chống mài mòn

    abrasion-proof, antifriction, bearing metal
  • Nhà nhiếp ảnh

    photographer
  • Nhà nhiều buồng

    multi-compartment building, multiple-dwelling building, tenement
  • Nhà nhiều chức năng

    general-purpose building, multifunctional building, multiple occupancy building
  • Nhà nồi hơi

    boiler house
  • Quá trình bắt khí

    trapped-air process, giải thích vn : một quá trình để đúc thổi các vật kín bằng chất [[dẻo.]]giải thích en : a procedure for...
  • Quá trình bay hơi

    boiling-off process, evaporating cycle, evaporation process
  • Quá trình cán

    compression process, rolling process
  • VAR

    var, volt-ampere reactive, volt-amperes reactive (var), giải thích vn : Đơn vị đo công suất , tắt từ chữ volt-ampere-reactuive .
  • VAT

    wring, value attribute table, beveled, bevelled, cant, chamfered, slanting, splay, squeeze, body, object, crush, crushed, wreckage, giải thích vn :...
  • Chống mòn

    abrasion-proof, hardwearing, resistant to wear
  • Chống mưa

    rain-proof
  • Nhà nóng

    hothouse, farmer, peasant, ryot, giải thích vn : 1 . nhà kính được đốt nóng thường được dùng để trồng và che thực vật mềm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top