Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quá trình chuyển tiếp

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

transient
quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện
Electrical Fast Transient (EFT)
thử quá trình chuyển tiếp nhanh
fast transient test

Xem thêm các từ khác

  • Vật cách ly

    insulating material, isolator, seal
  • Vật cản

    barricade, barrier, obstacle, obstruction, abatis
  • Vật cản cố định

    fixed obstacle
  • Vật cản trượt

    anti slipping
  • Vát cạnh

    chamfered, bezel, chamfer, chamfered, rag, scarf, splay, squared, chamfer, các dải vát cạnh, chamfer strips, phần vạt cạnh góc, chamfer (bevel),...
  • Vật chắn

    stopper, barrier, fender, put out, shield, vật chắn an toàn, safety barrier
  • Chống thấm

    antileakage, antiseepage, caulk, exfiltration, fungus proof, make impermeable, moisture control, sealant strip, sealing, sealing compound, water proof,...
  • Chống thối rữa

    antiputrescent
  • Quá trình colođion ướt

    wet collodion process
  • Quá trình công nghệ

    procedure, process, process cycle, process engineering, process industry, production cycle, production process, routing, process, sự tăng cường các...
  • Quá trình đẳng áp

    constant-pressure cycle, constant-pressure process, isobaric process
  • Vật chất

    danh từ, agent, material, matter, physical, substance, material, matter, physical, matter, bị cách ly khỏi thành vật chất, isolated from material...
  • Vật chất dạng hạt

    particulate matter, particulate material
  • Vật chất liên sao

    interstellar matter
  • Vật chất nổi

    floating matter
  • Vật chất phun ra

    outbreak, outburst, outputs
  • Vật chèn đôi

    polyliner, giải thích vn : một vật chèn có lỗ dục rãnh theo chiều thẳng đứng phù hợp với bên trong của một ống trong một...
  • Vật chịu nóng

    refractory material
  • Vật chống đá

    incompetent rock, giải thích vn : trong lĩnh vực khai thác dưới các địa dạo dưới lòng đất , lớp đất đã cần phải có các...
  • Chống trượt

    antiskid, anti-slipping, skid proof, skid-resistant, hệ chống trượt điện tử, electronic antiskid system
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top