Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quán ván

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

barrack

Xem thêm các từ khác

  • Quân vuông

    diamond
  • Quấn xếp chồng

    lap-winding
  • Quăng

    danh từ., to throw; to cast; to hurl., Động từ. to throw away., cast, fling coin, expanse, interval, areola, aureole, corona, halation, halo, reject,...
  • Vây quanh

    enclose, encompass, include
  • Vảy rèn

    anvil scale, forge scale, forge seale, forging scale, hammer scale, hammer slag
  • Vảy sắt

    iron scale, cinder, dross, iron scale, metal scale, scabs, scale, scoria, slag, sprue, spruexi
  • Vảy sắt nóng

    forge seale, forging scale
  • Vảy thép cán

    mill scale, roll coating
  • Vazơlin

    vaselin (e), vaseline, vazolin tinh khiết, white vaselin (e), vazolin trắng, white vaselin (e)
  • VCR thụ động

    slave vcr
  • Nhập vào

    import, import (vs), load, type in (vs), involuntary bound vessel, inward, giải thích vn : chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ...
  • Quãng âm

    musical interval
  • Quang ba

    light wave, third, broadcast, bản tin cảnh báo phát quảng bá, broadcast warning message (bwm), bản tin điện báo in chữ ( twx ) cảnh...
  • Quảng bá lại

    rebroadcast
  • Ve

    danh từ, ticket, about, tick, side, construct, delineate, draft, draw, drawing, paint (vs), tint, to paint, tracing, member, feature (new), hue, tint,...
  • Vẽ bản đồ

    map drawing, plat, plotting
  • Vẽ biểu đồ

    plot, take a diagram, to construct a granulometry
  • Chứa đồng

    copper-bearing, copperish, coppery, cupreous, cupriferous, thép chứa đồng, copper bearing steel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top