Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quân khu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
military zone.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

military zone

Xem thêm các từ khác

  • Quần lạc

    cenobium
  • Quấn lại

    coil, involve, rewind, spool, wind, wrap, shrivel, roll, cam quấn lại, rewind cam, tay quay quấn lại phim, film rewind handle, thời gian quấn...
  • Quản lí

    management, chi phí quản lí, management cost, hệ quản lí đế dữ liệu, data base management system (dbms), khoa học quản lí, management...
  • Quản lí bằng các mục tiêu

    management by objectives, giải thích vn : một phương pháp quản lí dựa trên việc thiết lập các mục tiêu phù hợp với các nhân...
  • Quản lí chất lượng

    quality control, quản lí chất lượng bằng thống kê, statistical quality control, giải thích vn : thuật ngữ chung diễn tả quá trình...
  • Quản lí chất lượng bằng thống kê

    statistical quality control, giải thích vn : thủ tục quản lí chất lượng sử dụng phương pháp ngoại suy thống kê từ những...
  • Quản lí hệ thống theo thời gian

    methods-time management, giải thích vn : phân tích các chuyển động cơ bản trong hoạt động thủ công và phân định các tiêu chuẩn...
  • Quản lí hoạt động

    operations management, giải thích vn : một lĩnh vực thuộc ngành quản lí liên quan tới kết hợp thiết kế , vận hành và điều...
  • Quản lí khoa học

    scientific management, giải thích vn : một phương pháp sử dụng các tiêu chuẩn và thủ tục dựa trên quan sát có hệ thống theo...
  • Quản lí nguyên liệu

    materials handling, giải thích vn : quá trình vận chuyển , bố trí và lưu kho các nguyên liệu thô và thành phẩm cho hoạt động...
  • Quản lí sản xuất

    production control, giải thích vn : quản lí qui trình sản xuất từ khi nhận đơn đặt hàng tới khi bàn giao sản phẩm , đảm...
  • Vật nền

    substrate
  • Vát nhọn

    pinch, taper, thin out, bẫy chứa dạng vát nhọn, pinch-out trap reservoir, sự vát nhọn ( mạch ), pinch-out, ổ vát nhọn, taper bearing
  • Vạt nước theo tàu

    wake, vùng vạt nước theo tàu, wake area
  • Vật phẩm

    stuff, item, article, item, product, tổ chức mã số vật phẩm châu Âu, european article numbering, vật phẩm đánh thuế, taxation article
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top