Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quít

Thông dụng

Danh từ
mandarin; mandarine; tangerine

Xem thêm các từ khác

  • Quơ

    Động từ: to walk off with, to gather, bị kẻ trộm quơ hết quần áo, to have all one's clothes walked...
  • Dan díu

    Động từ., to have an affair with; to be inlove with someone.
  • Quở mắng

    chide, scold, reprove.
  • Dặn dò

    make careful recommendations to., dặn dò con cái trước khi chết, to make careful recommendations to one's children before dying.
  • Quờ quạng

    grope for, feel for.
  • Đắn đo

    Động từ, to ponder ; to weigh
  • Dân doanh

    (ít dùng) như tư doanh
  • Dằn dỗi

    sulk, be sulky.
  • Đần độn

    dull,unintellegent, Đứa bé tông có vẻ đần độn, a dull-looking child
  • Quốc

    Danh từ: nation; state; contry, tổ quốc, father land
  • Quốc ca

    Danh từ: national anthem
  • Quốc công

    danh từ, grand duke
  • Hay là

    (như) hay, or
  • Dăn dúm

    (địa phương) xem nhăn nhúm
  • Quốc dân

    danh từ, people; nation
  • Đàn đúm

    gang up (for gambling, dringking...).
  • Đạn dược

    danh từ, ammunition
  • Quốc giáo

    danh từ, national religion
  • Quốc hội

    danh từ, parliament; congress; national assembly
  • Đàn em

    one's juniors' rank.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top