Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quý

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Quarter
quí hai
quarter two

Tính từ

Valuable; precious
kim loại quí
precious metals

Động từ

To treasure; to esteem
quí cha mẹ
to esteem one's parents

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

noble
litmus
foundation
fund
funds
subsidiary funds

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

fund
funds
pool

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top