Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quý nhân

Thông dụng

(từ cũ) Person of rank.
Quý vật đãi quý nhân tục ngữ
To treat a person of rank to a valuable thing.

Xem thêm các từ khác

  • Đàn t'rung

    a musical instrument similar to the xylophone%%the t'rung consists of 5-7 bamboo stems graduated in length and tied together with two parallel cords. it...
  • Quy nhơn

    %%xem bình Định
  • Dân túy

    populist., chủ nghĩa dân túy, populism.
  • Quý ông

    gentlemen.
  • Đàn tỳ

    chinese 4 chord lute.
  • Quý phái

    tính từ, high-borm; aristocratic
  • Đàn tỳ bà

    chinese 4 chord lute.
  • Dân vận

    Danh từ: people’s mobilisation, ban dân vận trung ương, central committee commission for people’s mobilisation
  • Quý phi

    (từ cũ) royal second-rank wife, consort
  • Quy phục

    cũng nói quy thuận
  • Dân vệ

    (cũ) the people's self-defence corps (của chính quyền miền nam trước đây).
  • Quỷ quái

    tính từ, satanic, demoniac, demoniacal, devilish
  • Đàn việt

    (văn chương) charitable bddhist believer.
  • Quý quốc

    (từ cũ) your honourable country.
  • Dấn vốn

    (khẩu ngữ) capital, funds.
  • Quý quyến

    (từ cũ) your honourable family.
  • Dẫn xác

    (thông tục) (cũng nói dẫn thần xác) show up, show one's face., Đi đâu mà giờ mới dẫn xác về, where have you been? why do you only...
  • Quỷ quyệt

    very cunning, crafty.
  • Quỷ sứ

    devil s servant, little devil., mong cho quỷ sứ bắt đi, to wish (someone) to be taken away by the devil s servants., Đồ quỷ sứ!, what a little...
  • Đàn xếp

    accordion.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top