Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quạ cái

Thông dụng

(nghĩa bóng) Termagant, vixen, shrew

Xem thêm các từ khác

  • Đá đưa

    pay lip servive., chỉ đá đưa đầu lưỡi, to pay only lip service.
  • Quả cảm

    tính từ., resolute; determined; audacious.
  • Đa dục

    tính từ, senmal
  • Dã dượi

    tính từ., tired; worn out.
  • Đá gà

    cockfight, poke one's nose in very briefly; add an uninvited comment on a mater not concerning one.
  • Quà cáp

    danh từ., gifts, presents.
  • Quả cật

    danh từ., kidney.
  • Đá giăm

    macadam.
  • Đã giận

    vent one's anger, until one's anger is vented., nói cho đã giận, to speak up and vent one's anger.
  • Quá chén

    having a drop too much.
  • Quá chừng

    excessively, extremely., hay quá chừng  !, extremely interesting !
  • Qua chuyện

    for form s sake, perfunctorily., làm cho qua chuyện, to do something for form s sake.
  • Quà cưới

    a wedding present., quà tết, a tet gift.
  • Quá đà

    beyond measure; too far., bạn đùa hơi quá đà đấy  !, you've carried your jokes abit too far !
  • Đa hôn

    Tính từ: polygamous, chế độ đa hôn, polygarmy
  • Đã khát

    quench one's thirst, slake quenched., uống cho đã khát, to drink until one's thirst is quenched.
  • Quả đoán

    (ít dùng) resolved, decided.
  • Đã là

    (dùng với thì) as., Đã là cha mẹ thì phải có trách nhiệm với con cái, as parents, we must assume responsibilities towards pur children.
  • Qua đời

    Động từ., to pass away.
  • Da láng

    tính từ., patent; enamelled.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top