Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quạt

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Fan.
quạt giấy
a paper fan.

Động từ.

To fan.
quạt cho mát
to fan oneself cool.
To winnow.
quạt thóc
to winnow paddy.

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

fan

Điện

Nghĩa chuyên ngành

ventilator

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ventilator
winnow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top