Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quả thật

Thông dụng

Như quả thực

Xem thêm các từ khác

  • Da thịt

    danh từ., skin and flesh.
  • Đả thông

    talk over, talk round., Đả thông tư tưởng cán bộ về chính sách mới, to talk the cadres over to the new policy.
  • Quá thì

    như quá lứa
  • Dã thú

    danh từ., wild beast.
  • Quả thực

    fruits, gains (of a struggle), cũng nói quả tình
  • Đá thử vàng

    touchstone.
  • Quả tim

    heart., heart-shaped pendant.
  • Quả tình

    như quả thực
  • Quả tối

    spleen (of fowl)
  • Đả thương

    Động từ, to wound
  • Quá trời

    (thông tục) mighty., anh ta khéo tay quá trời, he is mighty clever.
  • Quá trớn

    excessively, immoderate., tự do quá trớn, excessive freedom.
  • Đa tình

    tính từ, sentimental , amorous
  • Quả tua

    tassel
  • Dã tràng

    Danh từ.: sandcrab., công dã tràng, labour lost.
  • Quá ư

    excessively, extremely., quá ư tồi tệ, excessively bad.
  • Quả vậy

    truly [so], really [so].
  • Đa túc

    (động vật) myriapod.
  • Quá xá

    (thông tục) excessvie, exaggerated.
  • Đá vàng

    indefectible; unshakeable, tình nghĩa đá vàng, an indefectible affection
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top