Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quả thực

Thông dụng

Fruits, gains (of a struggle)
Cũng nói quả tình

Xem thêm các từ khác

  • Đá thử vàng

    touchstone.
  • Quả tim

    heart., heart-shaped pendant.
  • Quả tình

    như quả thực
  • Quả tối

    spleen (of fowl)
  • Đả thương

    Động từ, to wound
  • Quá trời

    (thông tục) mighty., anh ta khéo tay quá trời, he is mighty clever.
  • Quá trớn

    excessively, immoderate., tự do quá trớn, excessive freedom.
  • Đa tình

    tính từ, sentimental , amorous
  • Quả tua

    tassel
  • Dã tràng

    Danh từ.: sandcrab., công dã tràng, labour lost.
  • Quá ư

    excessively, extremely., quá ư tồi tệ, excessively bad.
  • Quả vậy

    truly [so], really [so].
  • Đa túc

    (động vật) myriapod.
  • Quá xá

    (thông tục) excessvie, exaggerated.
  • Đá vàng

    indefectible; unshakeable, tình nghĩa đá vàng, an indefectible affection
  • Dạ vũ

    danh từ., nocturnal rain.
  • Dạ yến

    danh từ., night feast.
  • Quạc quạc

    xem quạc (láy)
  • Quắc thước

    tính từ., hale and hearty.
  • Quách

    sarcophagus, outer coffin., in order to have done with it., Đốt quách quyển sách dở ấy cho xong, to burn that bad book and have done with it.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top