Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quản lí

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

management

Giải thích VN: Hành động nhằm đạt được các mục đích tổ chức bằng cách: lập kế hoạch, tổ chức sử dụng hiệu quả các nguồn lực, đặc biệt nguồn lực con [[người.]]

Giải thích EN: The attainment of organizational goals by means of planning, organization, and efficient use of resources, especially human resources.

chi phí quản
management cost
hệ quản đế dữ liệu
Data Base Management System (DBMS)
khoa học quản
management science
quản bằng các mục tiêu
management by objectives
quản cấu hình
configuration management
quản hệ thống theo thời gian
methods-time management
quản hoạt động
operations management
quản khoa học
scientific management

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top