Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quản lý hệ thống

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

systems-management
chức năng quản hệ thống
systems management function
dịch vụ quản hệ thống
systems management service
khối chức năng quản hệ thống
systems management functional unit
khối quản hệ thống
systems management functional unit
vùng chức năng quản hệ thống
systems management functional area
điều hành quản hệ thống
systems management operation

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

system management
Công cụ Giao diện của quản hệ thống [[[IBM]]]
System Management Interface Tool (IBM) (SMIT)
dịch vụ thông tin quản hệ thống
System Management Information Service (SMIB)
PDU tin quản hệ thống
System Management Protocol Data Unit (SMPDU)
phần ứng dụng quản hệ thống
System management application part (SMAP)
quản hệ thống trung gian yêu cầu đối tượng
Object Request Broker System Management
RAM quản hệ thống
System Management Random Access Memory (SMRAM)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top