Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quấn lại

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coil
involve
rewind
cam quấn lại
rewind cam
tay quay quấn lại phim
film rewind handle
thời gian quấn lại
rewind time
độ căng quấn lại (băng)
rewind tension
spool
wind
wrap

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

shrivel
roll

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top