Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quấy nhiễu

Thông dụng

Động từ
worry; pester

Xem thêm các từ khác

  • Quấy phá

    harass., quấy phá quân địch, to harass the enemy forces.
  • Dấm dứt

    whining., khóc dấm dứt, to cry whiningly, to whine,to whimper.
  • Quấy quá

    careless, perfunctory., làm quấy quá, to do (something) caralessly.
  • Dặm hồng

    (văn chương, cũ) rosy road (full of dirt).
  • Đâm hông

    pinprick, nettle
  • Quây quần

    Động từ: to gather around; to cluster, quây quần chung quanh người nào, to cluster round someone
  • Quay quắt

    tính từ., deceitful; false; devious.
  • Dặm khơi

    (văn chương, cũ) long sea voyage.
  • Quây quẩy

    refuse flatly, turn down roundly., quây quẩy không chịu uống thuốc, to refuse flatly to take the medicine.
  • Đâm lao

    throw the javelin, Đâm lao theo lao, in for a penny, in for a pound; to throw the helve after the hatchet
  • Quây ráp

    round up
  • Dặm liễu

    (văn chương, cũ) long way.
  • Quấy rầy

    Động từ, to annoy; to bother; to balger
  • Đâm liều

    Động từ, to become bold
  • Dâm loạn

    incestuous., tội dâm loạn, incest.
  • Quay tít

    (khẩu ngữ : quay tít thò lò), turn like a teetotum.
  • Đám ma

    danh từ, funeral; funeral procession
  • Đẫm máu

    blood-stained, bloody, saguinary, Đấm, strike (with one's first), punch, bàn tay đẫm máu, blood-stained hands, sự đàn áp đẫm máu, a bloody...
  • Đam mê

    Động từ, danh từ, to indulge in sth, passion
  • Đắm mình

    wallow in, Đắm mình trong hoan lạc, to wallow in sensual pleasures
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top