Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quẫn trí

Thông dụng

Become muddle-headed

Xem thêm các từ khác

  • Đại nội

    Thông dụng: (cũ) royal palace., Đại nội đại thần, grand chamberlain.
  • Quẩn trí

    Thông dụng: become muddle-hearded., thất bại nhiều đâm ra quẩn trí, to get muddle-headed because of many...
  • Đại phân tử

    Thông dụng: (hóa học) macromolecule.
  • Quân tử

    Thông dụng: danh từ., gentleman.
  • Quần tụ

    Thông dụng: Động từ., to collect; to group.
  • Đại phú

    Thông dụng: very wealrhy person
  • Quận ủy

    Thông dụng: district party committee.
  • Quân vương

    Thông dụng: king.
  • Quận vương

    Thông dụng: danh từ, prince
  • Quân xa

    Thông dụng: (quân đội) the train.
  • Đại sự

    Thông dụng: great work, important business.
  • Quang

    Thông dụng: danh từ., clear., hanger, trời quang mây tạnh, the sky is cloudless and clear.
  • Quáng

    Thông dụng: Danh từ.: dazzled; blinded., mù quáng vì tức giận, blind...
  • Quàng

    Thông dụng: to hurry up., to put on; to throw on., to catch., nonsensical; absund., indiscriminate., ăn quàng lên,...
  • Đại tài

    Thông dụng: great talent.
  • Đại tang

    Thông dụng: deep mourning (for one's parents or husband).
  • Quãng

    Thông dụng: Danh từ.: section., space; distance., quãng đường này rất...
  • Quầng

    Thông dụng: Danh từ: halo; aureole; aureola, quầng trăng, the moon's halo
  • Quẫng

    Thông dụng: nhảy quẫng gambol, caper.
  • Đại thắng

    Thông dụng: major victory.đại thắng lợi, great success.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top