Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quằm quặm

Thông dụng

Frowning, scowling.
Mặt quằm quặm
Frowning (scowling) face.

Xem thêm các từ khác

  • Quán

    Thông dụng: Danh từ.: kiosk, inn;restaurant; store; house., ấn quán, printing...
  • Quàn

    Thông dụng: lie in state (of a corpse)
  • Quân

    Thông dụng: Danh từ.: army., card;piece; man., quân giải phóng, a liberation...
  • Quăn

    Thông dụng: crisp; curly., tóc quăn, curly hair.
  • Quấn

    Thông dụng: to wind; to twine., quấn khăn, to wind a turband.
  • Quần

    Thông dụng: danh từ., Động từ. 3 - to tire out; to exhaust., small ball; tenis ball., pants; trousers
  • Quắn

    Thông dụng: danh từ., Động từ., time; unit; round., to feel a writhing pain.
  • Quằn

    Thông dụng: Động từ., to bend; to curve.
  • Quản

    Thông dụng: danh từ., to mind; to flinch from., Động từ., canal., không quản nắng mưa, not to mind pouring...
  • Quẩn

    Thông dụng: be muddle-headed., nghỉ quẩn, to think like a muddle-headed person.
  • Quận

    Thông dụng: Danh từ: district, quận lỵ, district town
  • Quặn

    Thông dụng: writhe in pain., quặn đau bụng, to writhe in pain from a belly-ache.
  • Quẩn bách

    Thông dụng: hard up.
  • Quản ca

    Thông dụng: choir leader
  • Quân chế

    Thông dụng: military regulations
  • Dái

    Thông dụng: Danh từ.: penis., bìu dái, pernis-shaped., hòn dái, testicle.
  • Dài

    Thông dụng: long., chiều dài, the length. lenghthy., nói dài hơi, to speak lenghthily.
  • Dãi

    Thông dụng: danh từ., saliva.
  • Dải

    Thông dụng: Danh từ.: band; range., dải núi, a range of moutains.
  • Dại

    Thông dụng: stupid; gatuous, wild, feral., kẻ ngu dại, a stupid person.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top