Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quằn quèo

Thông dụng

Tortuous.
Con đường quằn quèo
A tortuous road

Xem thêm các từ khác

  • Quằn quẹo

    Thông dụng: như quăn queo
  • Quặn quẹo

    Thông dụng: như quăn queo
  • Đại lộ

    Thông dụng: boulevard, avenue, thoroughfare.
  • Quân sư

    Thông dụng: danh từ., strategist.
  • Quân thần

    Thông dụng: [relation between] the king and courties.
  • Đại não

    Thông dụng: brain.
  • Quần thần

    Thông dụng: danh từ., courtess; court officials.
  • Quán thế

    Thông dụng: (từ cũ) tower above others, be eminent., nhân vật quán thế, an eminent personality.
  • Quẫn trí

    Thông dụng: become muddle-headed
  • Đại nội

    Thông dụng: (cũ) royal palace., Đại nội đại thần, grand chamberlain.
  • Quẩn trí

    Thông dụng: become muddle-hearded., thất bại nhiều đâm ra quẩn trí, to get muddle-headed because of many...
  • Đại phân tử

    Thông dụng: (hóa học) macromolecule.
  • Quân tử

    Thông dụng: danh từ., gentleman.
  • Quần tụ

    Thông dụng: Động từ., to collect; to group.
  • Đại phú

    Thông dụng: very wealrhy person
  • Quận ủy

    Thông dụng: district party committee.
  • Quân vương

    Thông dụng: king.
  • Quận vương

    Thông dụng: danh từ, prince
  • Quân xa

    Thông dụng: (quân đội) the train.
  • Đại sự

    Thông dụng: great work, important business.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top