Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quặng đồng

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

copper are
copper ore
quặng đồng sặc sỡ
peacock copper ore
quặng đồng tạp
varlegrated copper ore
quặng đồng xám
grey copper ore

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top