- Từ điển Việt - Anh
Quặng sắt đỏ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
haematite
heamatite
hematite
oligist iron
red iron ore
specular iron
Xem thêm các từ khác
-
Quặng sắt nâu
bog iron, brown heamatite, brown iron ore, limonite, limonite limonite, pea iron -
Vệ tinh phát hiện hạt nhân
nuclear detection satellite -
Vệ tinh phát rộng
broadcasting satellite, dịch vụ vệ tinh phát rộng, broadcasting satellite service -
Vệ tinh quan sát trái đất
earth observation satellite, earth observation satellite (eosat), earth observation satellite-eos -
Chức năng tìm kiếm
lookup function, retrieval function, search function -
Chuẩn quốc gia
national standard, hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia, national standard reference data system (nsrds), nhãn tiêu chuẩn quốc... -
Nhóm dữ liệu
data group, nhóm dữ liệu thế hệ, gdg (generationdata group), nhóm dữ liệu thế hệ, generation data group (gdg) -
Nhóm đường nét
line group -
Quặng sắt từ
loadstone, magnetic iron, magnetite -
Quãng sáu
sixth, quãng sáu trưởng, major sixth -
Quãng sáu trưởng
major sixth -
Quang sinh
photoproduced -
Quặng sít chặt
compact ore -
Quang tâm
optical center -
Vệ tinh thông tin liên lạc
communication satellite (comsat) -
Vệ tinh truyền thông
communication satellite (comsat), communications satellite, comsat (communication satellite), cs (communication satellite), communication satellite, vệ... -
Vệ tinh truyền thông châu âu
ecs (european communications satellites), european communication satellite (ecs), european communications satellites -
Vệ tinh truyền thông chủ động
active communication satellite -
Chuẩn tắc
canon, code, norm, normal, guidelines, bộ triệt dội âm digital chuẩn tắc, normal digital echo suppressor-ndes, bộ triệt tiếng dội digital... -
Chuẩn thực tế
de facto standard (a-no), de-facto standard, de facto standard, giải thích vn : là những chuẩn ra đời từ thực tế sản xuất và mặc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.