Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quệch quạc

Thông dụng

Careless.
Viết quệch quạc
To write carelessly, to scribble.

Xem thêm các từ khác

  • Đằm thắm

    fervid, ardent, very fond, mối tình đằm thắm, a fervid love, quan hệ bạn bè của họ rất đằm thắm, their relationship as friends...
  • Đàm thoại

    Động từ, to converse, ta talk
  • Dâm thư

    danh từ., sexy book ; pornographic book
  • Đàm tiếu

    sneer at.
  • Dặm trường

    danh từ, long way; longjourney.
  • Dạm vợ

    Động từ., to offer marriage,dan to extend.
  • Quên bẵng

    forget entirely.
  • Quên béng

    clear forget.
  • Quen biết

    be acquainted with, họ quen biết nhau, they are acquainted
  • Quen hơi

    attached to., con quen hơi mẹ, the child is attached to his mother., quen hơi bén tiếng, to begin to be friends.
  • Quên kệch

    (từ cũ) clownish, unrefined., lời văn quê kệch, an unrefined style.
  • Quên khuấy

    forget completely.
  • Quên lãng

    Động từ, to sink into oblivious
  • Quen lệ

    fall into the habit of., quen lệ ngủ trưa, to fall into the habit of having a noon nap (siesta).
  • Quên lửng

    như quên bẵng
  • Quên mình

    be self-sacrificing., vì nước quên mình, to be self-sacrificing for the sake of one's country.
  • Quen mui

    relapse from force of habit., Ăn cắp quen mui, to relapse into stealing force of habit.
  • Quen nết

    have the bad habit of., thằng bé quen nết ngủ dậy là khóc, the little boy has got the bad habit of crying when waking up.
  • Quen quen

    xem quen (láy)
  • Quen tay

    skilled., khâu đã quen tay, to become skilled in sewing.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top