Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quốc doanh

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

State-run; state-managed
nông trường quốc doanh
a state-managed form

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

state-owned

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

state owned
công nghiệp quốc doanh
state-owned industry
công ty quốc doanh
state owned company
ngân hàng quốc doanh
state owned bank

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top