Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quốc kỳ

Thông dụng

Danh từ
national flag; national colours

Xem thêm các từ khác

  • Đàn gong

    %%also called tinh ning, Đàn gong is a musical instrument of the ethnic minority ba na (in western highlands). it has between 10 and 18 chords. the player...
  • Dàn hòa

    Động từ., to couciliate; to mediate.
  • Quốc ngữ

    danh từ, an nam an nam nôm, languages to become the vietnamese official language.
  • Quốc phòng

    danh từ, national defence
  • Đàn hương

    santal wood.
  • Quốc sử quán

    (từ cũ) national historiographer's office.
  • Dân làng

    villager.
  • Dân lập

    people founded., trừơng dân lập, a people founded scholl.
  • Quốc tế hóa

    internationalize.
  • Đan lát

    knit., plait, weave (nói khái quát).
  • Dằn lòng

    Động từ, to hold oneself in.
  • Dằn mặt

    forewarn (against opposition or resistanse).
  • Quốc trưởng

    head of state, chief of state.
  • Quốc tử giám

    (từ cũ) royal college.
  • Quốc văn

    danh từ, national literature
  • Dân nguyện

    (cũ) people's aspirations.
  • Đàn nguyệt

    vitenamese two chord guitar.
  • Quốc vụ viện

    council of national affairs, cabinet (in some countries)., the state council (in the case of china)
  • Đàn nhị

    vietnamese two-chord fiddle%%nhi (or co) is a sort of vertical violin with two strings of braided silk, a long handle and a sound box covered by a membrane...
  • Quốc xã

    danh từ, nazi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top