Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quỳ

Mục lục

Thông dụng

Sunflower, heliotrope.
Litmus.
Giấy quỳ
Litmus paper.
Kneel.
Xem vàng quỳ

Xem thêm các từ khác

  • Dân phòng

    Thông dụng: civil defence.
  • Quỹ

    Thông dụng: Danh từ: fund; treasury, quĩ phúc lợi, a welfare fund
  • Quỷ

    Thông dụng: Danh từ: demon, devil, fiend, satan, quỷ tha ma bắt mày đi,...
  • Quỵ

    Thông dụng: collapse, drop down., bị đánh quỵ, to collapse under a blow, to be knocked down., làm việc nhiều...
  • Dân thợ

    Thông dụng: (cũ) workman.
  • Dân ý

    Thông dụng: people's will., cuộc trưng cầu dân ý, a referendum,a plebiscite.
  • Dang

    Thông dụng: to extend; to open wide ; to spread out., dang cánh, to spread fully its wings.
  • Dâng

    Thông dụng: to offer ; to present., to rise; to run high., dâng hoa, to offer flowers respecfully., nước...
  • Dăng

    Thông dụng: xem giăng
  • Dằng

    Thông dụng: Động từ., to pull; to drag out.
  • Dạng

    Thông dụng: Danh từ.: form; shape., giả dạng, to disguise oneself.
  • Đang

    Thông dụng: Động từ, Động từ, to be the process of, to take on the responsibility of
  • Đàng

    Thông dụng: như đường
  • Đăng

    Thông dụng: Động từ: to insert; to put, đăng quảng cáo trên báo, to...
  • Đấng

    Thông dụng: used to in front of names denoting talented or famous people), một thiên tài a genius, genius
  • Đắng

    Thông dụng: Tính từ: bitter, vị đắng, bitterness
  • Quý tử

    Thông dụng: successful son, son who has made his way in life.
  • Đằng

    Thông dụng: danh từ, direction
  • Đảng

    Thông dụng: danh từ, party; gang; band
  • Đẳng

    Thông dụng: danh từ, rank; grade; class
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top