Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quỹ ổn định

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

relief fund
stabilization fund

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

stabilization fund
quỹ ổn định ngoại hối
exchange stabilization fund
quỹ ổn định tiền tệ
currency stabilization fund

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top