Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Qua lại

Mục lục

Thông dụng

Come and go.
đây nhiều người qua lại
There is a lot of people coming and going here.
Reciprocal, mutual.
ảnh hưởng qua lại
A reciprocal influence.
Tác dụng qua lại giữa nam châm dòng điện
The reciprocal effect between a magnet and an electric current.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

mutual
reciprocal
reciprocating
tot and fro

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top