Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quai mồm

Thông dụng

Drawl loud-mouthedly

Xem thêm các từ khác

  • Đặc hiệu

    (y học) specific
  • Quái quỷ

    như quỷ quái
  • Đặc hụê

    privillege.
  • Đặc hữu

    (sinh học) endemic
  • Đặc kịt

    compact, close, dense
  • Đắc lắc

    %%Đắc lắc province is located in the Đắc lắc plateau, one of the three large plateaux in the central highlands. buôn ma thuột which is 536...
  • Quai xanh

    xương quai xanh clavicle
  • Đắc lợi

    (cũ) obtain profit, obtain advantage
  • Quắm

    curved; hooked., mỏ quắm, a hooked beak.
  • Đắc lực

    efficient, capable, cán bộ đắc lực, efficient cadres
  • Quăm quắm

    threatening (of look, eyes ...)
  • Đặc mệnh

    Đặc mệnh toàn quyền extraodinary and plenipoten-tiary (ambassador..)
  • Đắc nhân tâm

    (cũ) heart-winning
  • Đặc nhiệm

    entrusted with a special mission, extraodinary, special
  • Đặc phái

    give a special assignment, send as a special envoy
  • Đặc phái viên

    danh từ, special envoy ; special correspondent
  • Đặc phí

    special fees, special expenditure
  • Đắc sách

    come off, come to fruition, Đó là một giải pháp rất đắc sách, that is a solution which will certainly come off
  • Đặc san

    special issue (of a paper), Đặc san của tạp chí ngôn ngữ về phương pháp dạy ngoại ngữ, a special issue of the magazine linguistics...
  • Đặc sệt

    very thick, dense, thoroughly, genuinely, nói tiếng anh đặc sệt giọng oc-phớt, to speak english with a genuinely oxonian accent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top