Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quanh quẩn

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To hang about.
quanh quẩn cả ngày nhà
to hang about in one's house all day.

Tính từ.

Devious.
nói quanh quẩn
to talk in a devious way.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top