Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quay cóp

Thông dụng

Động từ.
to crib, to copy.

Xem thêm các từ khác

  • Dâm dật

    tính từ., lascivious; lustful;
  • Quay cuồng

    to whirl., to turn round and round., đầu óc quay cuồng, to be in a whirl.
  • Quay đi

    turn away from, turn one's back.
  • Dầm dề

    soaked; oozingly wet., nước mắt dầm dề, eyes overflowing with tears.
  • Quay đơ

    in a dead faint.
  • Đầm đìa

    soaked through. dripping wet., Đầm đìa nước mắt, to be dripping wet with tears
  • Quay giáo

    turn one's arms against
  • Dấm dớ

    (khẩu ngữ), như ấm ớ
  • Quay gót

    turn on one's heels
  • Dấm dứ

    poise into readiness., giơ tay lên dấm dứ đấm, to raise one's fist and poise it into readiness to strike., cái bóng dấm dứ định chạy...
  • Dâm dục

    lust, lewdness, sexual indulgence, concupiscence., lustful, concupiscent.
  • Quay lơ

    cũng nói, quay đơ, [fall] in a dead faint
  • Dấm dúi

    xem giấm giúi
  • Quay lưng

    turn one's back on
  • Đắm đuối

    tính từ, passionate; distracted
  • Quay ngoắt

    turn round., quay ngoắt một trăm tám mươi độ, to make a volte-face.
  • Quấy nhiễu

    Động từ, worry; pester
  • Quấy phá

    harass., quấy phá quân địch, to harass the enemy forces.
  • Dấm dứt

    whining., khóc dấm dứt, to cry whiningly, to whine,to whimper.
  • Quấy quá

    careless, perfunctory., làm quấy quá, to do (something) caralessly.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top