Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Que thăm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

probe
que thăm mẫu
sampling probe
stylus
trier
que thăm độ cao
level trier

Xem thêm các từ khác

  • Que thăm độ cao

    level trier
  • Que thăm mẫu

    sampling probe, giải thích vn : 1 . một ống nhỏ có chức các thiết bị cảm biến và có thể hạ thấp để lấy mẫu ở ống...
  • Que thăm mức chất lỏng

    gage glass, gauge glass
  • Vết lộ

    crop, emergence, exposure, migration of outcrop, outcrop, outcrop line, outcropping
  • Vết lộ đá

    rock outcrop, rock exposure
  • Vết lộ vỉa

    outputs, outbreak
  • Chùm tia sáng

    beam current, light beam, light ray, pencil, chùm tia sáng hẹp, pencil of rays
  • Nhiệt độ khí xả

    exhaust gas temperature, jet pipe temperature, waste-gas temperature, bộ chỉ báo nhiệt độ khí xả, exhaust gas temperature indicator
  • Nhiệt độ khô

    dry bulb temperature
  • Nhiệt độ không khí

    air temperature, nhiệt độ không khí bên ngoài, outdoor air temperature, nhiệt độ không khí bên ngoài, outside air temperature, nhiệt...
  • Nhiệt độ không khí ra

    effluent air temperature, leaving air temperature, outlet air temperature
  • Quên

    Động từ: to for get, to leave, to neglect, forget, omit, twine, quên giờ, to forget the time, quên cái bút...
  • Quen thuốc

    habituation, familiar
  • Quét

    Động từ: to sweep, to cont; to paint, browse, panning, scan, scan (vs), scanning, spread on, sweep, traversal,...
  • Quét âm thanh/ quét siêu âm

    scanning sonar, giải thích vn : một hệ thống đo bằng sóng âm trong đó âm thanh được truyền liên tiếp qua một khu vực kiểm...
  • Vết loang đen

    black speck
  • Vết lõm

    crater, dent, dimple, gab, indentation, pinhole, rut, sink mark, dent, giải thích vn : trong khi đúc bằng phương pháo phun , khi bề mặt đúc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top