Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Qui mô

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Size, demension; scale
sản xuất theo qui công nghiệp
industrial scale production

Tính từ

Large scale
kế hoạch qui
a large-scale plan

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

extent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top