Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Qui trình

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
process

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

instruction
method
procedure
kết thúc qui trình
end of procedure
tín hiệu dừng qui trình
procedure epilogue
tín hiệu ngưng qui trình
procedure epilogue
đoạn cuối của qui trình
procedure declaration
process
biểu đồ qui trình
process chart
biểu đồ điều khiển qui trình
process control chart
bố trí qui trình
process layout
qui trình công nghiệp
industrial process
qui trình mạ điện sendzimir
sendzimir process
qui trình sản xuất theo đợt
batch process
qui trình tiên liệu
prediction process
regulation
technology
qui trình thi công
construction technology
qui trình thiết kế
design technology
qui trình vận hành
operating technology

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top