Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quyền trượng

Thông dụng

Sceptre.

Xem thêm các từ khác

  • Quyền uy

    danh từ, power, authority
  • Quyết

    Động từ, to decide; to determine
  • Đang khi

    while., đang tay, be ruthless enough to., Đang tay đánh một em bé, to be ruthless enough to beat a child.
  • Đăng khoa

    (cũ) graduate, Đại đăng khoa, graduate, tiểu đăng khoa, get married, marry ( of a scholar)
  • Quyết chí

    set one s mind., quyết chí tu thân, to set one s mind on self-improvement.
  • Đăng kiểm

    (hàng hải)register (a ship), cơ quan đăng kiểm việt nam, vietnam register of shipping
  • Quyết chiến

    decisive battle
  • Đáng kiếp

    như đáng đời nghĩa 1., thật đáng kiếp nó!, it serves him right.
  • Đằng la

    (cũ) climbing plant; concubine
  • Quyết đoán

    determined, appraise (assess) with certainty.
  • Đẳng lập

    (ngôn ngữ) coordinated, từ ghép đẳng lập, a coordinated compound noun
  • Quyết nghị

    resolve., resolution., thông qua quyết nghị, to pass a resolution.
  • Quyết nhiên

    decidedly., việc ấy quyết nhiên không xong, that matter will decidedly not be settled.
  • Quyết tâm

    determined, decisive
  • Đáng mặt

    be worthy, deserve., Đáng mặt anh hùng, to deserve to be call a hero
  • Quyết thắng

    set one's mind on victory (success).
  • Đằng này

    (thân)i, me, Đằng này vừa mới gọi dây nói cho cậu đấy, i've just rung up for you, old boy
  • Đắng nghét

    very bitter
  • Quyết ý

    set one s mind on (something), be determined to.
  • Quýnh

    be beside oneself, be out of one's wits., mừng quýnh, to be beside oneself with joy., sợ quýnh, to be out of one's wits with fright, to be frightened...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top