Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quy định

Mục lục

Thông dụng

Define [by regulations], fix.
Quy định chế độ công tác cho từng cán bộ
To define by regulations every cadre's work.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

conventional
provisions
regulation
bản quy định an toàn (của nhà chức trách)
safety regulation
quy định của hàng không dân dụng
Civil Air Regulation (CAR)
quy định theo luật
statustory regulation
quy định về lập tàu hàng
freight train formation regulation
quy định về đá mài
abrasive wheels regulation
stipulate

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

institution
ordain
regulate
ruling
stipulate
quy định bằng hợp đồng
stipulate in a contract
quy định các điều kiện
stipulate conditions

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top